中文 Trung Quốc
納悶兒
纳闷儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 納悶|纳闷 [na4 men4]
納悶兒 纳闷儿 phát âm tiếng Việt:
[na4 men4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 納悶|纳闷[na4 men4]
納扎爾巴耶夫 纳扎尔巴耶夫
納指 纳指
納撒尼爾·霍桑 纳撒尼尔·霍桑
納新 纳新
納星 纳星
納木錯 纳木错