中文 Trung Quốc
納妾
纳妾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một thiếp
納妾 纳妾 phát âm tiếng Việt:
[na4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to take a concubine
納寵 纳宠
納尼亞 纳尼亚
納尼亞傳奇 纳尼亚传奇
納悶 纳闷
納悶兒 纳闷儿
納扎爾巴耶夫 纳扎尔巴耶夫