中文 Trung Quốc
納悶
纳闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối rối
sự
納悶 纳闷 phát âm tiếng Việt:
[na4 men4]
Giải thích tiếng Anh
puzzled
bewildered
納悶兒 纳闷儿
納扎爾巴耶夫 纳扎尔巴耶夫
納指 纳指
納斯達克 纳斯达克
納新 纳新
納星 纳星