中文 Trung Quốc
納寵
纳宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một thiếp
納寵 纳宠 phát âm tiếng Việt:
[na4 chong3]
Giải thích tiếng Anh
to take a concubine
納尼亞 纳尼亚
納尼亞傳奇 纳尼亚传奇
納德阿里 纳德阿里
納悶兒 纳闷儿
納扎爾巴耶夫 纳扎尔巴耶夫
納指 纳指