中文 Trung Quốc
納傑夫
纳杰夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Najaf (thành phố ở Iraq, một thành phố thần thánh Shia)
納傑夫 纳杰夫 phát âm tiếng Việt:
[Na4 jie2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Najaf (city in Iraq, a Shia holy city)
納入 纳入
納匝肋 纳匝肋
納吉布 纳吉布
納妾 纳妾
納寵 纳宠
納尼亞 纳尼亚