中文 Trung Quốc
  • 納入 繁體中文 tranditional chinese納入
  • 纳入 简体中文 tranditional chinese纳入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa vào
  • Kênh vào
  • để tích hợp vào
  • kết hợp
納入 纳入 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring into
  • to channel into
  • to integrate into
  • to incorporate