中文 Trung Quốc
納入
纳入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào
Kênh vào
để tích hợp vào
kết hợp
納入 纳入 phát âm tiếng Việt:
[na4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to bring into
to channel into
to integrate into
to incorporate
納匝肋 纳匝肋
納吉布 纳吉布
納塔乃耳 纳塔乃耳
納寵 纳宠
納尼亞 纳尼亚
納尼亞傳奇 纳尼亚传奇