中文 Trung Quốc
納匝肋
纳匝肋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nazareth
納匝肋 纳匝肋 phát âm tiếng Việt:
[Na4 za1 lei4]
Giải thích tiếng Anh
Nazareth
納吉布 纳吉布
納塔乃耳 纳塔乃耳
納妾 纳妾
納尼亞 纳尼亚
納尼亞傳奇 纳尼亚传奇
納德阿里 纳德阿里