中文 Trung Quốc
紋刺
纹刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xăm
紋刺 纹刺 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to tattoo
紋喉鳳鶥 纹喉凤鹛
紋喉鵯 纹喉鹎
紋層 纹层
紋章 纹章
紋絲 纹丝
紋絲不動 纹丝不动