中文 Trung Quốc
紋層
纹层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiến
phiến kính
cán
紋層 纹层 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
lamina
lamella
lamination
紋理 纹理
紋章 纹章
紋絲 纹丝
紋絲兒 纹丝儿
紋縷 纹缕
紋縷兒 纹缕儿