中文 Trung Quốc
紋章
纹章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy hiệu
紋章 纹章 phát âm tiếng Việt:
[wen2 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
coat of arms
紋絲 纹丝
紋絲不動 纹丝不动
紋絲兒 纹丝儿
紋縷兒 纹缕儿
紋背捕蛛鳥 纹背捕蛛鸟
紋胸啄木鳥 纹胸啄木鸟