中文 Trung Quốc
紋絲
纹丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ chút
jot một
thác
紋絲 纹丝 phát âm tiếng Việt:
[wen2 si1]
Giải thích tiếng Anh
tiny bit
a jot
whisker
紋絲不動 纹丝不动
紋絲兒 纹丝儿
紋縷 纹缕
紋背捕蛛鳥 纹背捕蛛鸟
紋胸啄木鳥 纹胸啄木鸟
紋胸斑翅鶥 纹胸斑翅鹛