中文 Trung Quốc
紋喉鵯
纹喉鹎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cành cạch họng sọc (loài chim Trung Quốc) (Pycnonotus finlaysoni)
紋喉鵯 纹喉鹎 phát âm tiếng Việt:
[wen2 hou2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) stripe-throated bulbul (Pycnonotus finlaysoni)
紋層 纹层
紋理 纹理
紋章 纹章
紋絲不動 纹丝不动
紋絲兒 纹丝儿
紋縷 纹缕