中文 Trung Quốc
紅高粱
红高粱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ lúa miến
紅高粱 红高粱 phát âm tiếng Việt:
[hong2 gao1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
red sorghum
紅魔鬼 红魔鬼
紅鰹 红鲣
紅黴素 红霉素
紆 纡
紇 纥
紇 纥