中文 Trung Quốc
紅黴素
红霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Erythromycin
紅黴素 红霉素 phát âm tiếng Việt:
[hong2 mei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
erythromycin
紆 纡
紆 纡
紇 纥
紈 纨
紈絝子弟 纨绔子弟
紈褲子弟 纨裤子弟