中文 Trung Quốc
  • 紅鰹 繁體中文 tranditional chinese紅鰹
  • 红鲣 简体中文 tranditional chinese红鲣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cá đối đỏ
紅鰹 红鲣 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • red mullet