中文 Trung Quốc
紇
纥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút
Tassels
紇 纥 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
tassels
紈 纨
紈絝子弟 纨绔子弟
紈褲子弟 纨裤子弟
紊 紊
紊亂 紊乱
紊流 紊流