中文 Trung Quốc
紇
纥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút
紇 纥 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
knot
紇 纥
紈 纨
紈絝子弟 纨绔子弟
紉 纫
紊 紊
紊亂 紊乱