中文 Trung Quốc
  • 紅顏 繁體中文 tranditional chinese紅顏
  • 红颜 简体中文 tranditional chinese红颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một người phụ nữ đẹp
  • trẻ người đẹp
  • thanh niên
  • má Hồng
紅顏 红颜 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • a beautiful woman
  • young beauties
  • youths
  • rosy cheeks