中文 Trung Quốc
紅骨髓
红骨髓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tủy xương đỏ (tiền thân dòng tủy mô)
紅骨髓 红骨髓 phát âm tiếng Việt:
[hong2 gu3 sui3]
Giải thích tiếng Anh
red bone marrow (myeloid tissue)
紅高粱 红高粱
紅魔鬼 红魔鬼
紅鰹 红鲣
紆 纡
紆 纡
紇 纥