中文 Trung Quốc
紅顏知己
红颜知己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân nữ
confidante
紅顏知己 红颜知己 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yan2 zhi1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
close female friend
confidante
紅顏禍水 红颜祸水
紅顏薄命 红颜薄命
紅馬甲 红马甲
紅高粱 红高粱
紅魔鬼 红魔鬼
紅鰹 红鲣