中文 Trung Quốc
紅顏禍水
红颜祸水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
femme fatale
紅顏禍水 红颜祸水 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yan2 huo4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
femme fatale
紅顏薄命 红颜薄命
紅馬甲 红马甲
紅骨髓 红骨髓
紅魔鬼 红魔鬼
紅鰹 红鲣
紅黴素 红霉素