中文 Trung Quốc
紅辣椒粉
红辣椒粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột ớt đỏ
paprika
紅辣椒粉 红辣椒粉 phát âm tiếng Việt:
[hong2 la4 jiao1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
red pepper powder
paprika
紅通通 红通通
紅運 红运
紅醋栗 红醋栗
紅銅 红铜
紅隼 红隼
紅霉素 红霉素