中文 Trung Quốc
紅運
红运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc May mắn
紅運 红运 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
good luck
紅醋栗 红醋栗
紅鈴蟲 红铃虫
紅銅 红铜
紅霉素 红霉素
紅頂綠鳩 红顶绿鸠
紅頂鶥 红顶鹛