中文 Trung Quốc
紅茶
红茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chè đen
CL:杯 [bei1], 壺|壶 [hu2]
紅茶 红茶 phát âm tiếng Việt:
[hong2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
black tea
CL:杯[bei1],壺|壶[hu2]
紅葉 红叶
紅蓮 红莲
紅薯 红薯
紅血球 红血球
紅血球生成素 红血球生成素
紅衛兵 红卫兵