中文 Trung Quốc
約見
约见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp một cuộc phỏng vấn
một cuộc hẹn (với đại sứ nước ngoài)
約見 约见 phát âm tiếng Việt:
[yue1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange an interview
an appointment (with the foreign ambassador)
約言 约言
約計 约计
約請 约请
紅 红
紅 红
紅不讓 红不让