中文 Trung Quốc
約請
约请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mời
để phát hành một lời mời
約請 约请 phát âm tiếng Việt:
[yue1 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to invite
to issue an invitation
約集 约集
紅 红
紅 红
紅五星旗 红五星旗
紅交嘴雀 红交嘴雀
紅利 红利