中文 Trung Quốc
紅不讓
红不让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà chạy (loanword)
một hit lớn (cực kỳ phổ biến) (Tw)
紅不讓 红不让 phát âm tiếng Việt:
[hong2 bu4 rang4]
Giải thích tiếng Anh
home run (loanword)
a big hit (hugely popular) (Tw)
紅五星旗 红五星旗
紅交嘴雀 红交嘴雀
紅利 红利
紅包 红包
紅十字 红十字
紅原 红原