中文 Trung Quốc
紅
红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hong
紅 红 phát âm tiếng Việt:
[Hong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Hong
紅 红
紅不讓 红不让
紅五星旗 红五星旗
紅利 红利
紅利股票 红利股票
紅包 红包