中文 Trung Quốc
約計
约计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân số ước tính khoảng
một số thô
約計 约计 phát âm tiếng Việt:
[yue1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
approximate estimate
a rough count
約請 约请
約集 约集
紅 红
紅不讓 红不让
紅五星旗 红五星旗
紅交嘴雀 红交嘴雀