中文 Trung Quốc
約旦
约旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jordan
約旦 约旦 phát âm tiếng Việt:
[Yue1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
Jordan
約旦河 约旦河
約書亞 约书亚
約書亞記 约书亚记
約會對象 约会对象
約束 约束
約束力 约束力