中文 Trung Quốc
約會對象
约会对象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các đối tác cho hẹn hò
một ngày (bạn trai hoặc bạn gái)
約會對象 约会对象 phát âm tiếng Việt:
[yue1 hui4 dui4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
partner for dating
a date (boyfriend or girlfriend)
約束 约束
約束力 约束力
約束條件 约束条件
約櫃 约柜
約沙法 约沙法
約法 约法