中文 Trung Quốc
約束力
约束力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một hợp đồng) ràng buộc (luật)
約束力 约束力 phát âm tiếng Việt:
[yue1 shu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
(of a contract) binding (law)
約束條件 约束条件
約根 约根
約櫃 约柜
約法 约法
約法三章 约法三章
約炮 约炮