中文 Trung Quốc
約書亞
约书亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Joshua (tên)
約書亞 约书亚 phát âm tiếng Việt:
[Yue1 shu1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Joshua (name)
約書亞記 约书亚记
約會 约会
約會對象 约会对象
約束力 约束力
約束條件 约束条件
約根 约根