中文 Trung Quốc
約束
约束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hạn chế
để hạn chế để
để hạn chế
hạn chế
hạn chế
約束 约束 phát âm tiếng Việt:
[yue1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to restrict
to limit to
to constrain
restriction
constraint
約束力 约束力
約束條件 约束条件
約根 约根
約沙法 约沙法
約法 约法
約法三章 约法三章