中文 Trung Quốc
筆算
笔算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm một số tiền bằng văn bản
tính toán văn
筆算 笔算 phát âm tiếng Việt:
[bi3 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to do a sum in writing
written calculation
筆管麵 笔管面
筆者 笔者
筆耕 笔耕
筆記 笔记
筆記型電腦 笔记型电脑
筆記本 笔记本