中文 Trung Quốc
筆者
笔者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác giả
Các nhà văn
筆者 笔者 phát âm tiếng Việt:
[bi3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
the author
the writer
筆耕 笔耕
筆觸 笔触
筆記 笔记
筆記本 笔记本
筆記本計算機 笔记本计算机
筆記本電腦 笔记本电脑