中文 Trung Quốc
筆管麵
笔管面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ống xéo
筆管麵 笔管面 phát âm tiếng Việt:
[bi3 guan3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
penne pasta
筆者 笔者
筆耕 笔耕
筆觸 笔触
筆記型電腦 笔记型电脑
筆記本 笔记本
筆記本計算機 笔记本计算机