中文 Trung Quốc
筆記型電腦
笔记型电脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay (máy tính)
筆記型電腦 笔记型电脑 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ji4 xing2 dian4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
notebook (computer)
筆記本 笔记本
筆記本計算機 笔记本计算机
筆記本電腦 笔记本电脑
筆誤 笔误
筆調 笔调
筆談 笔谈