中文 Trung Quốc
筆記本
笔记本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay (văn phòng)
CL:本 [ben3]
máy tính xách tay (máy tính)
筆記本 笔记本 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ji4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
notebook (stationery)
CL:本[ben3]
notebook (computing)
筆記本計算機 笔记本计算机
筆記本電腦 笔记本电脑
筆試 笔试
筆調 笔调
筆談 笔谈
筆譯 笔译