中文 Trung Quốc
筆筒
笔筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút container
Bàn chải nồi
筆筒 笔筒 phát âm tiếng Việt:
[bi3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
pen container
brush pot
筆算 笔算
筆管麵 笔管面
筆者 笔者
筆觸 笔触
筆記 笔记
筆記型電腦 笔记型电脑