中文 Trung Quốc
穿針走線
穿针走线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ đề kim
穿針走線 穿针走线 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 zhen1 zou3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
thread a needle
穿鑿 穿凿
穿鑿附會 穿凿附会
穿馬路 穿马路
窀穸 窀穸
突 突
突兀 突兀