中文 Trung Quốc
穿山甲
穿山甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tê tê (Manis pentadactylata)
ant-eater có vảy
穿山甲 穿山甲 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 shan1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
pangolin (Manis pentadactylata)
scaly ant-eater
穿帶 穿带
穿幫 穿帮
穿戴 穿戴
穿梭 穿梭
穿洞 穿洞
穿著 穿着