中文 Trung Quốc
穿孔
穿孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấm hoặc khoan một lỗ
để thủng
thủng
穿孔 穿孔 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 kong3]
Giải thích tiếng Anh
to punch or bore a hole
to perforate
perforation
穿小鞋 穿小鞋
穿山甲 穿山甲
穿帶 穿带
穿戴 穿戴
穿插 穿插
穿梭 穿梭