中文 Trung Quốc
穿回
穿回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào (quần áo)
để đặt (quần áo) về
穿回 穿回 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to put on (clothes)
to put (clothes) back on
穿孔 穿孔
穿小鞋 穿小鞋
穿山甲 穿山甲
穿幫 穿帮
穿戴 穿戴
穿插 穿插