中文 Trung Quốc
  • 穿一條褲子 繁體中文 tranditional chinese穿一條褲子
  • 穿一条裤子 简体中文 tranditional chinese穿一条裤子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của bạn bè tỷ) để có thông qua dày và mỏng với nhau
  • để như gia đình
  • để chia sẻ quan điểm tương tự trong điều
穿一條褲子 穿一条裤子 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan1 yi1 tiao2 ku4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (of male friends) to have been through thick and thin together
  • to be like family
  • to share the same view of things