中文 Trung Quốc
穿反
穿反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mặc trong ra ngoài (quần áo)
穿反 穿反 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to wear inside out (clothes)
穿回 穿回
穿孔 穿孔
穿小鞋 穿小鞋
穿帶 穿带
穿幫 穿帮
穿戴 穿戴