中文 Trung Quốc
穿上
穿上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào (quần áo vv)
穿上 穿上 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 shang5]
Giải thích tiếng Anh
to put on (clothes etc)
穿刺 穿刺
穿反 穿反
穿回 穿回
穿小鞋 穿小鞋
穿山甲 穿山甲
穿帶 穿带