中文 Trung Quốc
科學普及
科学普及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học phổ thông
phổ biến khoa học
科學普及 科学普及 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 pu3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
popular science
popularization of science
科學界 科学界
科學發展觀 科学发展观
科學知識 科学知识
科學種田 科学种田
科學管理 科学管理
科學編輯 科学编辑