中文 Trung Quốc
科學知識
科学知识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thức khoa học
科學知識 科学知识 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 zhi1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
scientific knowledge
科學研究 科学研究
科學種田 科学种田
科學管理 科学管理
科學育兒 科学育儿
科學院 科学院
科室 科室