中文 Trung Quốc
科學界
科学界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới của khoa học
giới khoa học
科學界 科学界 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
world of science
scientific circles
科學發展觀 科学发展观
科學知識 科学知识
科學研究 科学研究
科學管理 科学管理
科學編輯 科学编辑
科學育兒 科学育儿